Có 2 kết quả:
众人敬仰 zhòng rén jìng yǎng ㄓㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥˋ ㄧㄤˇ • 眾人敬仰 zhòng rén jìng yǎng ㄓㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥˋ ㄧㄤˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) universally admired
(2) highly esteemed by everyone
(2) highly esteemed by everyone
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) universally admired
(2) highly esteemed by everyone
(2) highly esteemed by everyone
Bình luận 0